Từ "khai quang" trong tiếng Việt có nghĩa là làm lễ để làm cho một đối tượng, thường là một pho tượng thờ, trở nên linh thiêng và có thể được thờ cúng. Từ này thường được sử dụng trong các tín ngưỡng tôn giáo, đặc biệt là trong đạo Phật và đạo thờ ông bà.
Giải thích chi tiết:
Khai quang là một hoạt động tín ngưỡng, bao gồm hai phần:
Ví dụ sử dụng:
"Hôm nay, gia đình tôi sẽ tổ chức lễ khai quang cho tượng Phật mới mua."
"Trước khi thờ cúng, chúng ta cần làm lễ khai quang cho tượng."
"Lễ khai quang không chỉ đơn thuần là gắn đôi mắt cho tượng, mà còn là một nghi thức tâm linh quan trọng trong việc kết nối con người với thế giới tâm linh."
"Sau khi khai quang, người ta tin rằng tượng sẽ có sức mạnh bảo vệ gia đình khỏi những điều xấu."
Phân biệt các biến thể:
"Khai quang điểm nhãn": là biến thể cụ thể hơn của "khai quang", nhấn mạnh vào việc gắn mắt cho tượng.
"Khai quang" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn liên quan đến tín ngưỡng và tâm linh.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan:
Kết luận:
Từ "khai quang" không chỉ có ý nghĩa đơn thuần mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa và tâm linh trong đời sống của người Việt Nam.