Characters remaining: 500/500
Translation

khai quang

Academic
Friendly

Từ "khai quang" trong tiếng Việt có nghĩalàm lễ để làm cho một đối tượng, thường một pho tượng thờ, trở nên linh thiêng có thể được thờ cúng. Từ này thường được sử dụng trong các tín ngưỡng tôn giáo, đặc biệt trong đạo Phật đạo thờ ông bà.

Giải thích chi tiết:
  1. Khai quang một hoạt động tín ngưỡng, bao gồm hai phần:

    • Khai: có nghĩamở hoặc bắt đầu.
    • Quang: có nghĩaánh sáng hoặc sự sáng sủa.
  2. Nghĩa chính:

    • Làm lễ khánh thành một pho tượng thờ.
    • Gắn đôi mắt thủy tinh vào một pho tượng thờ (để tượng có thể "nhìn" trở nên sinh động hơn).
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Hôm nay, gia đình tôi sẽ tổ chức lễ khai quang cho tượng Phật mới mua."
    • "Trước khi thờ cúng, chúng ta cần làm lễ khai quang cho tượng."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Lễ khai quang không chỉ đơn thuần gắn đôi mắt cho tượng, còn một nghi thức tâm linh quan trọng trong việc kết nối con người với thế giới tâm linh."
    • "Sau khi khai quang, người ta tin rằng tượng sẽ sức mạnh bảo vệ gia đình khỏi những điều xấu."
Phân biệt các biến thể:
  • "Khai quang điểm nhãn": biến thể cụ thể hơn của "khai quang", nhấn mạnh vào việc gắn mắt cho tượng.
  • "Khai quang" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn liên quan đến tín ngưỡng tâm linh.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Lễ khánh thành": mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng đều liên quan đến việc chính thức bắt đầu một cái đó mới.
  • Từ liên quan:
    • "Thờ cúng": liên quan đến việc tôn thờ cúng bái các đối tượng tâm linh.
    • "Tượng thờ": đối tượng chính trong nghi thức khai quang.
Kết luận:

Từ "khai quang" không chỉ ý nghĩa đơn thuần còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa tâm linh trong đời sống của người Việt Nam.

  1. Làm lễ khánh thành một pho tượng thờ. Khai quang điểm nhãn. Làm lễ gắn đôi mắt thủy tinh vào một pho tượng thờ.

Comments and discussion on the word "khai quang"